Có 2 kết quả:
上万 shàng wàn ㄕㄤˋ ㄨㄢˋ • 上萬 shàng wàn ㄕㄤˋ ㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) over ten thousand
(2) fig. untold numbers
(3) innumerable
(4) thousands upon thousands
(2) fig. untold numbers
(3) innumerable
(4) thousands upon thousands
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) over ten thousand
(2) fig. untold numbers
(3) innumerable
(4) thousands upon thousands
(2) fig. untold numbers
(3) innumerable
(4) thousands upon thousands
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0